Characters remaining: 500/500
Translation

annunciate

/ə'nʌnʃieit/
Academic
Friendly

Từ "annunciate" trong tiếng Anh có nghĩa "công bố", "loan báo" hoặc "báo cho biết". Đây một động từ ngoại động, tức là cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức, đặc biệt liên quan đến việc thông báo thông tin một cách rõ ràng.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Công bố thông tin: "Annunciate" có thể được dùng để diễn tả hành động công bố một điều đó quan trọng hoặc chính thức.

    • dụ: The president will annunciate the new policy next week. (Tổng thống sẽ công bố chính sách mới vào tuần tới.)
  2. Thông báo một cách rõ ràng: Từ này cũng có thể ám chỉ việc phát âm một từ hoặc câu một cách rõ ràng dễ hiểu.

    • dụ: It’s important to annunciate your words when speaking in public. (Việc phát âm rõ ràng các từ khi nói trước công chúng rất quan trọng.)
Biến thể của từ
  • Annunciation (danh từ): Đây danh từ của "annunciate", thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt để chỉ sự thông báo về việc Đức Maria mang thai Chúa Jesus.
    • dụ: The feast of the Annunciation is celebrated on March 25th. (Lễ Truyền tin được tổ chức vào ngày 25 tháng 3.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Proclaim: Công bố, tuyên bố một cách trang trọng.
  • Declare: Tuyên bố, công bố một điều đó một cách rõ ràng.
  • Notify: Thông báo, báo cho biết một thông tin nào đó.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "annunciate" không thường đi kèm với các cụm động từ hay idioms cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh tương tự, chẳng hạn như:

Kết luận

"Annunciate" một từ có nghĩa rất cụ thể thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức.

ngoại động từ
  1. công bố; loan báo, báo cho biết

Comments and discussion on the word "annunciate"