Từ "annotation" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự chú giải", "sự chú thích" hay "lời chú giải". Nó thường được sử dụng để chỉ những ghi chú, giải thích hoặc bình luận thêm về một văn bản, hình ảnh, hoặc tài liệu nào đó nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung.
Giải thích chi tiết
Định nghĩa: Annotation là một hành động hoặc quá trình thêm ghi chú vào một văn bản để giải thích, bình luận hoặc làm rõ thông tin. Ghi chú này có thể là những ý kiến cá nhân, thông tin bổ sung hoặc nguồn gốc của nội dung.
Ví dụ sử dụng
Các biến thể của từ
Annotate (động từ): Nghĩa là thực hiện hành động chú giải. Ví dụ: "Students should annotate their texts to enhance understanding."
Annotator (danh từ): Chỉ người thực hiện việc chú giải. Ví dụ: "An experienced annotator can provide insights that are not immediately obvious."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Commentary: Chỉ những ghi chú hoặc bình luận về một tác phẩm văn học hoặc sự kiện.
Footnote: Ghi chú ở chân trang của một tài liệu, thường để giải thích hoặc cung cấp nguồn gốc.
Explanation: Giải thích, làm rõ một vấn đề mà không nhất thiết phải là chú giải.
Các cụm từ và idioms liên quan
In the margins: Nghĩa là ghi chú ở lề của một cuốn sách hay tài liệu, thường dùng để chỉ những ghi chú cá nhân.
To add notes: Nghĩa là thêm ghi chú vào một văn bản hoặc tài liệu.
Kết luận
Từ "annotation" rất hữu ích trong việc học và nghiên cứu, giúp người học và người đọc hiểu sâu hơn về nội dung mà họ đang tiếp cận.