Characters remaining: 500/500
Translation

annexation

/,ænek'seiʃn/
Academic
Friendly

Từ "annexation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự sáp nhập", "sự thôn tính" hoặc "sự thêm vào". Đây một danh từ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình một quốc gia hoặc khu vực nào đó được thêm vào hoặc sáp nhập vào một quốc gia hoặc khu vực khác, thường thông qua các phương thức chính trị hoặc quân sự.

Định nghĩa chi tiết:
  • Annexation (danh từ): Sự sáp nhập, thôn tính một vùng lãnh thổ vào một quốc gia khác. Hành động này có thể diễn ra một cách hợp pháp hoặc không hợp pháp, thường liên quan đến sự thay đổi về quyền lực chính trị.
dụ sử dụng:
  1. Historical context:

    • "The annexation of Crimea by Russia in 2014 was widely condemned by the international community."
    • (Sự sáp nhập Crimea bởi Nga vào năm 2014 đã bị lên án rộng rãi bởi cộng đồng quốc tế.)
  2. Legal context:

    • "The annexation of land must follow legal procedures to ensure fairness."
    • (Sự sáp nhập đất đai phải tuân theo các thủ tục pháp để đảm bảo sự công bằng.)
  3. Figurative use:

    • "The company’s annexation of smaller businesses has led to a monopoly in the market."
    • (Sự thôn tính các doanh nghiệp nhỏ của công ty đã dẫn đến một thế độc quyền trên thị trường.)
Các biến thể của từ:
  • Annex (động từ): Sáp nhập, thôn tính. dụ: "The country plans to annex the disputed territory."
  • Annexationist (danh từ): Người ủng hộ sự sáp nhập.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Incorporation: Sự kết hợp, sáp nhập.
  • Acquisition: Sự thu nhận, mua lại (có thể không chỉ về lãnh thổ còn về tài sản, doanh nghiệp).
  • Annex: Khi dùng như một động từ có nghĩa thực hiện hành động sáp nhập.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Land grab: Hành động chiếm đất, thường để chỉ việc chiếm đoạt đất đai một cách không hợp pháp.
  • Takeover: Sự tiếp quản, thường dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "annexation", người học nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường gắn liền với các vấn đề chính trị nhạy cảm có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống.

danh từ
  1. sự phụ vào; sự thêm vào
  2. sự sáp nhập, sự thôn tính

Words Containing "annexation"

Words Mentioning "annexation"

Comments and discussion on the word "annexation"