Characters remaining: 500/500
Translation

annexal

Academic
Friendly

Từ "annexal" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. có nghĩa "thuộc về phần phụ của một cơ quan", đặc biệt trong ngữ cảnh phôi thai. Điều này đề cập đến những cấu trúc hoặc phần phụ của cơ quan, chẳng hạn như các bộ phận hỗ trợ hoặc các phần không phải chính của một cơ quan nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Ngữ nghĩa: Trong y học, "annexal" thường liên quan đến các bộ phận phụ trợ của cơ thể hoặc các cấu trúc liên quan đến sự phát triển của phôi thai. dụ, có thể được sử dụng để nói về các bộ phận như nhau thai hoặc ống dẫn trứng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The annexal structures of the embryo play a crucial role in its development."
    • (Các cấu trúc phụ của phôi thai đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của .)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Research on annexal tissues has provided insights into various developmental disorders."
    • (Nghiên cứu về các phụ đã cung cấp những hiểu biết về các rối loạn phát triển khác nhau.)
Biến thể của từ:
  • "Annex" (danh từ): có thể chỉ một phần bổ sung hoặc bổ sung cho một cái đó.
  • "Annexation" (danh từ): hành động thêm vào hoặc sát nhập.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Accessory" (phụ kiện, bổ sung) – Từ này cũng chỉ những phần không chính nhưng hỗ trợ cho một cái đó.
  • "Auxiliary" (trợ giúp) – Thường chỉ những thứ hỗ trợ hoặc bổ sung cho một hệ thống hoặc tổ chức.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "annexal" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to annex an area" (sát nhập một khu vực), sử dụng từ "annex" trong bối cảnh không phải y học.

Tóm lại:

"Annexal" một từ hữu ích trong ngữ cảnh y học, đặc biệt khi nói về sự phát triển phôi thai các cấu trúc phụ trợ của cơ thể.

Adjective
  1. ( y học) thuộc về phần phụ của một cơ quan (đặc biệt phôi thai)

Synonyms

Comments and discussion on the word "annexal"