Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anisogamic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới một loại hình sinh sản trong đó các giao tử khác nhau ở một số chi tiết (ví dụ: kích thước, hình dạng,...)
Comments and discussion on the word "anisogamic"