Characters remaining: 500/500
Translation

animus

/'æniməs/
Academic
Friendly

Từ "animus" trong tiếng Anh có nghĩa "tinh thần" hoặc "động cơ" của một người, thường liên quan đến cảm xúc hay ý định của họ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp hoặc tâm lý để chỉ những cảm xúc hoặc ý định ẩn sau hành động của một người.

Định nghĩa:
  1. Tinh thần phấn chấn: "Animus" có thể chỉ đến một trạng thái tinh thần tích cực, hăng hái.
  2. Ý định, động cơ: còn thể hiện ý định hoặc động cơ của một hành động, đặc biệt trong các tình huống tranh chấp hoặc xung đột.
  3. Sự thù địch: Trong một số ngữ cảnh, "animus" có thể liên quan đến sự thù địch (tương tự như "animosity").
dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh pháp :

    • "The animus behind his actions was questioned during the trial." (Động cơ phía sau hành động của anh ta đã bị đặt dấu hỏi trong phiên tòa.)
  2. Trong bối cảnh tâm lý:

    • "Her animus towards her coworkers was evident in her behavior." (Thái độ thù địch của ấy đối với đồng nghiệp rất rõ ràng trong hành vi của ấy.)
  3. Trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • "The story explores the animus of the protagonist and how it drives his decisions." (Câu chuyện khám phá động cơ của nhân vật chính cách thúc đẩy các quyết định của anh ta.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Animosity: Từ này có nghĩa sự thù địch, hiềm khích rõ ràng hơn.
  • Spirit: "Spirit" thường chỉ tinh thần nói chung, không nhất thiết phải ý nghĩa âm tính hay động cơ như "animus".
  • Intention: "Intention" chỉ đơn thuần ý định không cảm xúc hoặc động cơ ẩn sau.
Từ đồng nghĩa:
  • Hostility: Sự thù địch.
  • Malice: Ý định xấu, ác ý.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Mặc dù không cụm từ cố định nào trực tiếp liên quan đến "animus", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ mô tả hành động hoặc cảm xúc tiêu cực như:
    • "Hold a grudge" (giữ mối hận thù).
    • "Burning bridges" (đốt cầu), nghĩa làm tổn thương mối quan hệ đến mức không thể quay lại.
Kết luận:

"Animus" một từ đa nghĩa có thể biểu thị nhiều khía cạnh khác nhau của động cơ cảm xúc con người.

danh từ
  1. tinh thần phấn chấn
  2. (pháp ) ý định, động cơ, hành động
  3. (như) animosity

Synonyms

Comments and discussion on the word "animus"