Characters remaining: 500/500
Translation

animist

/'ænimist/
Academic
Friendly

Từ "animist" trong tiếng Anh một danh từ tính từ, mang nghĩa "người theo thuyết vật linh" hoặc "người theo thuyết duy linh". Thuyết vật linh một hệ thống tín ngưỡng cho rằng mọi vật, bao gồm cả cây cối, đá, các hiện tượng tự nhiên đều linh hồn hoặc tinh thần.

Định nghĩa:
  • Animist (danh từ): Người tin rằng tất cả các vật thể đều linh hồn hoặc tinh thần.
  • Animist (tính từ): Liên quan đến thuyết vật linh.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "In many indigenous cultures, animists believe that animals and plants have spirits." (Trong nhiều nền văn hóa bản địa, người theo thuyết vật linh tin rằng động vật thực vật linh hồn.)
  2. Tính từ:

    • "The animist beliefs of the tribe are deeply rooted in their culture." (Những niềm tin vật linh của bộ lạc đã ăn sâu vào văn hóa của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The animist perspective challenges the Western notion of ownership, suggesting instead a relationship of stewardship with the earth." (Quan điểm vật linh thách thức khái niệm sở hữu của phương Tây, gợi ý một mối quan hệ quản lý với trái đất.)
Biến thể từ gần giống:
  • Animism (danh từ): Thuyết vật linh.
  • Animistic (tính từ): Liên quan đến thuyết vật linh hoặc tính chất vật linh.
    • dụ: "The animistic rituals are fundamental to their way of life." (Các nghi lễ vật linh nền tảng của cách sống của họ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Spiritualist: Người tin vào sự tồn tại của linh hồn hoặc các thực thể vô hình.
  • Totemist: Người theo thuyết tôn sùng các biểu tượng hoặc hình ảnh của tổ tiên.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù từ "animist" không nhiều idioms hay phrasal verbs riêng, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến tâm linh như: - "In tune with nature": Hòa hợp với thiên nhiên. - "Spirit of the land": Linh hồn của vùng đất.

danh từ
  1. (triết học) người theo thuyết vật linh
  2. người theo thuyết duy linh

Synonyms

Words Containing "animist"

Comments and discussion on the word "animist"