Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chân rết
chân
kéo bộ
đăm
gốc
giậm chân
cân móc hàm
chiên
chữ
con
cẫng
gan bàn chân
bàn chân
giày dép
dấu chân
súc vật
con thú
bàn cuốc
giò
động vật
đường đất
khoả
muông
cân hơi
bồi đắp
gót
ca dao
nọng
sỏ
thú
bộ binh
cước
chỉnh thể
cà nhắc
bê bết
lẹo
bảy
pha giống
súc sinh
choãi
bồi
bén
chủ trương
chênh lệch
nhoe'
bẹt
cao
cà
Thanh Hoá
Thái
Hà Nội