Characters remaining: 500/500
Translation

anglicanisme

Academic
Friendly

Từ "anglicanisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "giáo phái Anh" hoặc "tôn giáo Anh". Từ này được dùng để chỉ một nhánh của Kitô giáo, nguồn gốc từ Giáo hội Anh (Anglican Church), nhấn mạnh vào truyền thống giáocủa .

Định nghĩa:
  • Anglicanisme (danh từ giống đực): Tôn giáo hay giáo phái liên quan đến Giáo hội Anh, bao gồm các nghi lễ, giáo truyền thống của .
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • L'anglicanisme est une des grandes traditions chrétiennes.
    • (Giáo phái Anhmột trong những truyền thống Kitô giáo lớn.)
  2. Câu nâng cao:

    • L'anglicanisme a joué un rôle important dans l'histoire de l'Angleterre et a influencé d'autres églises à travers le monde.
    • (Giáo phái Anh đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử nước Anh đã ảnh hưởng đến các giáo hội khác trên thế giới.)
Các biến thể của từ:
  • Anglican (tính từ): liên quan đến giáo phái Anh.
    • Ví dụ: La liturgie anglicane est connue pour sa richesse et sa diversité. (Nghi lễ của giáo phái Anh nổi tiếng về sự phong phú đa dạng.)
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Protestantisme: Tôn giáo Tin Lành, một nhánh khác trong Kitô giáo, nhưng không hoàn toàn giống với Anglicanisme.
  • Catholicisme: Tôn giáo Công giáo, cũngmột nhánh lớn trong Kitô giáo nhưng khác biệt với Anglicanisme.
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: Không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Être anglican - có nghĩa là "thuộc về giáo phái Anh".
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "anglicanisme", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm diễn đạt khác nhau liên quan đến tôn giáo, như:
    • Pratiquer l'anglicanisme - thực hành giáo phái Anh.
Tóm lại:

"Anglicanisme" không chỉ đơn thuầnmột tôn giáo; cònmột phần của văn hóa lịch sử, đặc biệtAnh.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) giáo phái Anh

Comments and discussion on the word "anglicanisme"