Characters remaining: 500/500
Translation

angarie

Academic
Friendly

Từ "angarie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháphoặc luật học. Định nghĩa cơ bản của từ này là "quyền trưng dụng tàu", tức là quyền một chính phủ hoặc cơ quan thẩm quyền có thể sử dụng tàu của cá nhân hoặc tổ chức để phục vụ cho lợi ích công cộng, thườngtrong các tình huống khẩn cấp hoặc chiến tranh.

Cách sử dụng
  1. Câu ví dụ cơ bản:

    • L'État a exercé son droit d'angarie pendant la guerre. (Nhà nước đã thực hiện quyền angarie trong thời gian chiến tranh.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • L'angarie est souvent justifiée par des circonstances exceptionnelles qui menacent la sécurité nationale. (Quyền trưng dụng tàu thường được biện minh bởi những hoàn cảnh đặc biệt đe dọa an ninh quốc gia.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Angarie" không nhiều biến thể trong ngữ pháp, nhưng bạn có thể gặp dạng số nhiều là "angaries".
  • Ví dụ: Les angaries imposées aux navires marchands ont causé des pertes économiques. (Các quyền trưng dụng tàu áp dụng cho các tàu thương mại đã gây ra thiệt hại kinh tế.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Saisie: Một từ có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nghĩa là "tịch thu" hoặc "chiếm đoạt".
  • Réquisition: Từ này có nghĩa là "trưng dụng", thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không chỉ giới hạntàu mà còn có thể áp dụng cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
Idioms phrasal verbs
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ hoặc động từ cụm liên quan trực tiếp đến "angarie", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến "réquisition" hoặc "saisie", như:
    • Mettre en réquisition (trưng dụng) - dùng để chỉ hành động chính thức trưng dụng tài sản.
Lưu ý
  • "Angarie" là một thuật ngữ khá chuyên môn không thường xuyên được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Pháp cho mục đích giao tiếp thông thường, có thể không cần thiết phải nhớ từ này. Tuy nhiên, nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực luật học hoặc quan hệ quốc tế, việc hiểu từ này ngữ cảnh sử dụngrất quan trọng.
danh từ giống cái
  1. (luật học, pháp lý) quyền trưng dụng tàu

Comments and discussion on the word "angarie"