Characters remaining: 500/500
Translation

aneuploid

Academic
Friendly

Từ "aneuploid" trong tiếng Anh một tính từ dùng để chỉ một tình trạng di truyền, trong đó số lượng nhiễm sắc thể không phải bội số chính xác của số lượng đơn bội (n). Cụ thể, điều này có nghĩa trong một tế bào, số lượng nhiễm sắc thể có thể ít hơn hoặc nhiều hơn so với số lượng chuẩn tế bào đó nên .

Giải thích
  • Aneuploid (tính từ): Chỉ tình trạng di truyền trong đó số lượng nhiễm sắc thể không phải bội số chính xác của một bộ đơn bội. dụ, con người thường 46 nhiễm sắc thể, tức là 23 cặp. Nếu một tế bào 45 hoặc 47 nhiễm sắc thể, được gọi là aneuploid.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản: "The aneuploid cells in the tumor can lead to cancer progression." (Các tế bào aneuploid trong khối u có thể dẫn đến sự tiến triển của ung thư.)
  2. Câu nâng cao: "Researchers have found that aneuploidy is a common feature in many types of cancer, suggesting a link between chromosomal abnormalities and tumorigenesis." (Các nhà nghiên cứu đã phát hiện rằng sự aneuploidy một đặc điểm phổ biến trong nhiều loại ung thư, cho thấy mối liên hệ giữa các bất thường nhiễm sắc thể sự hình thành khối u.)
Biến thể của từ
  • Aneuploidy (danh từ): Tình trạng bị aneuploid, tức là sự hiện diện của các tế bào aneuploid. dụ: "Aneuploidy can result in developmental disorders." (Aneuploidy có thể dẫn đến các rối loạn phát triển.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Polyploid: Tình trạng tế bào nhiều hơn số lượng bộ nhiễm sắc thể chuẩn. dụ: "Polyploid organisms have multiple sets of chromosomes."
  • Euploid: Tình trạng tế bào số lượng nhiễm sắc thể đúng bội số của bộ đơn bội, dụ như 46 nhiễm sắc thểngười.
Cách sử dụng ngữ cảnh
  • Trong y học di truyền học, từ "aneuploid" thường được sử dụng để mô tả các điều kiện di truyền liên quan đến ung thư, rối loạn di truyền (như hội chứng Down - một dạng aneuploidy với 47 nhiễm sắc thể).
  • Trong nghiên cứu di truyền, các nhà khoa học thường kiểm tra sự hiện diện của aneuploidy để hiểu hơn về sự phát triển của các bệnh .
Idioms Phrasal Verbs

Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "aneuploid", nhưng khi nói về di truyền học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Chromosomal aberration": Khi đề cập đến những thay đổi bất thường trong cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể. - "Genetic mutation": Thay đổi trong DNA có thể dẫn đến aneuploidy hay các vấn đề di truyền khác.

Adjective
  1. số lượng nhiễm sắc thể không phải bội số chính xác số lượng đơn bội

Comments and discussion on the word "aneuploid"