Characters remaining: 500/500
Translation

anesthésiologiste

Academic
Friendly

Từ "anesthésiologiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thầy thuốc gây tê" hoặc "thầy thuốc gây mê". Đâymột danh từ thuộc lĩnh vực y học, chỉ những bác sĩ chuyên về gây mê gây tê trong các ca phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế khác.

Giải thích chi tiết:
  • Nguyên nghĩa: "Anesthésiologiste" là bác sĩ chuyên môn trong việc quảnđau gây mê cho bệnh nhân. Họ trách nhiệm đảm bảo rằng bệnh nhân không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình phẫu thuật theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trong suốt thời gian gây mê.
  • Các từ gần giống:
    • "Anesthésie" (gây mê): là quá trình bác sĩ sử dụng thuốc để làm cho bệnh nhân không cảm thấy đau.
    • "Anesthésique" (thuốc gây mê): là loại thuốc được sử dụng để thực hiện sự gây mê.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "L’anesthésiologiste est responsable de la sécurité du patient pendant l’opération."
    • (Thầy thuốc gây mê chịu trách nhiệm về sự an toàn của bệnh nhân trong suốt cuộc phẫu thuật.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Avant l'opération, l’anesthésiologiste a discuté des options d'anesthésie avec le patient."
    • (Trước phẫu thuật, thầy thuốc gây mê đã thảo luận về các lựa chọn gây mê với bệnh nhân.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Anesthésiste": là từ đồng nghĩa, thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • "Anesthésiologie": là ngành học liên quan đến nghiên cứu thực hành gây mê.
Các từ đồng nghĩa:
  • "Médecin anesthésiste": bác sĩ gây mê (cũng chỉ về cùng một chuyên môn).
  • "Généraliste": bác sĩ đa khoa, nhưng không chuyên về gây mê.
Idioms cụm động từ:
  • "Être sous anesthésie": (bị gây mê) - chỉ trạng thái khi bệnh nhân đang được gây mê.
  • "Gérer la douleur": (quảncơn đau) - là một phần quan trọng trong công việc của bác sĩ gây mê.
danh từ
  1. (y học) thầy thuốc gây tê, thầy thuốc gây mê

Comments and discussion on the word "anesthésiologiste"