Từ "ancêtre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tổ tiên" hoặc "ông tổ". Đây là một danh từ giống đực (le) và thường được sử dụng để chỉ những người đã sống trước chúng ta, đặc biệt là trong gia đình, như ông bà, cụ kỵ, v.v.
Dans ma famille, j'ai un ancêtre qui était un roi.
Nous adorons en commun notre ancêtre.
On considère Lautréamont comme un ancêtre du surréalisme.
Khi sử dụng từ "ancêtre", hãy nhớ rằng nó không chỉ đơn thuần là một danh từ chỉ về những người đã sống trước mà còn có thể mang ý nghĩa văn hóa, nghệ thuật và lịch sử rộng lớn hơn. Từ này cũng có thể được dùng một cách mỉa mai trong văn cảnh nghệ thuật, như trong ví dụ về Lautréamont.