Characters remaining: 500/500
Translation

ancestress

/'ænsistris/
Academic
Friendly

Từ "ancestress" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "" hoặc "tổ mẫu" trong tiếng Việt. Đây từ dùng để chỉ một người phụ nữ trong dòng dõi tổ tiên của một ai đó, thường hoặc cụ của một người. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về gia đình hoặc di sản.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Ancestress từ chỉ những người phụ nữ đã sống trước đây mối liên hệ về huyết thống với thế hệ sau này.
  • Cách sử dụng: Từ này ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng trong các văn bản lịch sử, tài liệu nghiên cứu về gia phả, hoặc trong các câu chuyện kể về gia đình, có thể xuất hiện.
dụ sử dụng:
  1. "My ancestress was a strong woman who fought for her rights." (Tổ mẫu của tôi một người phụ nữ mạnh mẽ đã đấu tranh cho quyền lợi của mình.)
  2. "The family tree shows the names of my ancestresses." (Cây gia đình cho thấy tên của các tổ mẫu của tôi.)
Biến thể của từ:
  • Ancestor: Đây dạng chung của từ, chỉ về tổ tiên nói chung, không phân biệt giới tính.
    • dụ: "Our ancestors came from many different countries." (Tổ tiên của chúng ta đến từ nhiều quốc gia khác nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Foremother: Cũng có nghĩa giống như "ancestress," nhưng ít phổ biến hơn.
  • Matriarch: Chỉ một người phụ nữ quyền lực hoặc tầm ảnh hưởng lớn trong gia đình hoặc cộng đồng.
Idioms phrasal verb:

Mặc dù "ancestress" không idioms hoặc phrasal verb riêng, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến gia đình như: - Family ties: Mối quan hệ gia đình. - dụ: "Family ties are important for our identity." (Mối quan hệ gia đình rất quan trọng đối với danh tính của chúng ta.)

Kết luận:

Từ "ancestress" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng mang ý nghĩa sâu sắc về lịch sử di sản gia đình.

danh từ
  1. , tổ mẫu

Comments and discussion on the word "ancestress"