Characters remaining: 500/500
Translation

anathématiser

Academic
Friendly

Từ "anathématiser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "rút phép thông công" hoặc "lên án mạnh mẽ". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học để chỉ hành động lên án một người hay một nhóm người ra khỏi cộng đồng tôn giáo, hay thậm chíxã hội, những niềm tin hoặc hành động họ thực hiện được coi là sai trái hoặc nguy hiểm.

Cách sử dụng từ "anathématiser":
  1. Ngữ cảnh tôn giáo:

    • Ví dụ: "L'Église a décidé d'anathématiser ceux qui prêchent des doctrines contraires aux enseignements de la foi." (Giáo hội đã quyết định lên án những người giảng dạy những giáotrái ngược với những được dạy trong đức tin.)
  2. Ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị:

    • Ví dụ: "Des intellectuels ont été anathématisés pour leurs critiques acerbes du régime." (Các trí thức đã bị lên án mạnh mẽ những chỉ trích gay gắt đối với chế độ.)
Các biến thể của từ:
  • Anathème (danh từ): có nghĩasự lên án hoặc lời nguyền rủa.
    • Ví dụ: "L'anathème a été prononcé contre ceux qui soutiennent la violence." (Lời nguyền đã được tuyên bố đối với những người ủng hộ bạo lực.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Condamner: nghĩalên án, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến ngữ cảnh tôn giáo.

    • Ví dụ: "Le juge a condamné le criminel à dix ans de prison." (Thẩm phán đã lên án tên tội phạm 10 năm .)
  • Excommunier: có nghĩatước quyền tham gia vào cộng đồng tôn giáo, gần gũi với nghĩa của "anathématiser".

    • Ví dụ: "Il a été excommunié pour ses idées hérétiques." (Ông đã bị tước quyền tham gia những ý tưởng dị giáo của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc bài phát biểu, từ "anathématiser" có thể được sử dụng để thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ một cách ẩn dụ, không chỉ trong ngữ cảnh tôn giáo mà còn trong các lĩnh vực khác như văn hóa hay đạo đức.
    • Ví dụ: "Il est temps d'anathématiser la haine et de promouvoir la paix." (Đã đến lúc lên án sự thù hận thúc đẩy hòa bình.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ hoặc thành ngữ nổi bật trực tiếp liên quan đến "anathématiser", nhưng bạn có thể làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình bằng cách sử dụng các cụm như:
    • Jeter l'anathème sur quelqu'un: nghĩalên án một cách công khai ai đó.
    • Être sous le coup d'un anathème: nghĩađang bị lên án bởi cộng đồng.
ngoại động từ
  1. (ngôn ngữ học) rút phép thông công
  2. lên án mạnh mẽ

Comments and discussion on the word "anathématiser"