Từ "analphabetic" trong tiếng Anh có nghĩa là "mù chữ" hay "không biết đọc biết viết." Đây là một tính từ dùng để chỉ tình trạng của một người không có khả năng đọc hoặc viết, thường do thiếu giáo dục hoặc tiếp cận với thông tin.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Many people in the rural areas are still analphabetic." (Nhiều người ở vùng nông thôn vẫn còn mù chữ.)
Câu nâng cao: "The government is implementing programs to reduce the analphabetic rate among adults." (Chính phủ đang thực hiện các chương trình để giảm tỷ lệ mù chữ trong số người lớn.)
Biến thể của từ:
Analphabetism (danh từ): Tình trạng mù chữ. Ví dụ: "Analphabetism is a major issue in many developing countries." (Tình trạng mù chữ là một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia đang phát triển.)
Analphabetic (tính từ): Cách dùng tương tự, chỉ sự thiếu khả năng đọc viết.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Illiterate: Cũng có nghĩa là "mù chữ". Ví dụ: "She is illiterate and cannot read a single word." (Cô ấy mù chữ và không thể đọc một từ nào.)
Uneducated: Vô học, không được giáo dục, nhưng không nhất thiết phải mù chữ. Ví dụ: "He is uneducated and struggles to find a good job." (Anh ấy vô học và gặp khó khăn trong việc tìm một công việc tốt.)
Các thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Mặc dù không có thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "analphabetic", nhưng có một số cụm từ có thể liên quan đến giáo dục và việc học: - "To hit the books": Nguyên nghĩa là "đi học" hoặc "học hành chăm chỉ." Ví dụ: "I need to hit the books if I want to pass my exams." (Tôi cần học hành chăm chỉ nếu muốn vượt qua kỳ thi của mình.) - "To learn the ropes": Học cách làm một việc gì đó, thường là công việc mới. Ví dụ: "It took me a while to learn the ropes at my new job." (Tôi mất một thời gian để làm quen với công việc mới của mình.)
Kết luận:
Từ "analphabetic" là một từ quan trọng để mô tả tình trạng không biết đọc viết. Nó thường được sử dụng trong văn cảnh giáo dục và xã hội để nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện tình hình mù chữ trong cộng đồng.