Characters remaining: 500/500
Translation

analphabète

Academic
Friendly

Từ "analphabète" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mù chữ". Đâymột từ có thể được sử dụng như một tính từ một danh từ.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "analphabète" dùng để mô tả một người không biết đọc, biết viết, tức là không khả năng sử dụng chữ viết để giao tiếp hoặc tiếp nhận thông tin.
  2. Danh từ: "un analphabète" (một người mù chữ) chỉ người không biết đọc, biết viết.
Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • Il est analphabète, donc il ne peut pas lire les instructions. (Anh ấy mù chữ, vì vậy anh ấy không thể đọc hướng dẫn.)
  • Danh từ:

    • Dans certains pays, il y a beaucoup d'analphabètes. (Ở một số quốc gia, rất nhiều người mù chữ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể:

    • Phân từ: "analphabétisme" (tình trạng mù chữ). Ví dụ: L'analphabétisme est un problème sérieux dans certaines régions. (Tình trạng mù chữmột vấn đề nghiêm trọngmột số vùng.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể dùng "analphabète" để nói về những vấn đề xã hội, như giáo dục hoặc phát triển. Ví dụ:
Từ gần giống:
  • Inapte: Không đủ khả năng, không đủ năng lực (dùng cho nhiều lĩnh vực khác nhau).
  • Ignorant: Có thể hiểungu dốt, không biết cái gì đó, không chỉ về việc đọc viết.
Từ đồng nghĩa:
  • Non-littéraire: Không biết chữ.
  • Sourd-muet: Thường không dùng để chỉ mù chữ, nhưng có thể liên quan đến việc không thể giao tiếp.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "analphabète", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc học tập giáo dục: - Être dans le flou: Nghĩakhông hiểu điều đó, có thể liên quan đến việc không biết đọc. - Mettre sur la bonne voie: Đưa ai đó vào con đường đúng đắn, thường liên quan đến việc giáo dục.

tính từ
  1. mù chữ
danh từ
  1. người mù chữ

Comments and discussion on the word "analphabète"