Characters remaining: 500/500
Translation

analogiquement

Academic
Friendly

Từ "analogiquement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách tương tự" hoặc "theo cách loại suy". Từ này được sử dụng để diễn tả sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều sự việc, ý tưởng hoặc khái niệm, thường là khi người nói muốn chỉ ra rằng những điều này có thể được so sánh hoặc tương tự với nhau trong một số khía cạnh nhất định.

Định nghĩa:
  • Analogiquement (phó từ): được sử dụng để diễn đạt một sự so sánh hoặc tương đồng giữa hai điều đó dựa trên một nguyên tắc hoặc cơ sở nào đó.
Ví dụ về sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Les relations humaines peuvent être analogiquement comparées à un jardin." (Các mối quan hệ con người có thể được so sánh một cách tương tự với một khu vườn.)
  2. Trong ngữ cảnh học thuật:

    • "Analogiquement, on peut dire que les lois de la physique s'appliquent aussi aux lois de la chimie." (Theo cách tương tự, chúng ta có thể nói rằng các định luật vậtcũng áp dụng cho các định luật hóa học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc triết học, từ này thường được dùng để xây dựng lập luận, chỉ ra sự tương đồng giữa các khái niệm phức tạp. Ví dụ:
    • "Les systèmes politiques peuvent être analysés analogiquement à des systèmes biologiques." (Các hệ thống chính trị có thể được phân tích tương tự như các hệ thống sinh học.)
Các biến thể của từ:
  • Analogique (tính từ): có nghĩa là "tương tự", "loại suy".
  • Analogisme (danh từ): khái niệm chỉ sự so sánh hoặc tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Comparativement: có nghĩa là "so với", nhưng ít nhấn mạnh vào sự tương đồng như "analogiquement".
  • Similairement: có nghĩa là "một cách tương tự", có thể được sử dụng thay thế trong một số trường hợp.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm động từ cụ thể nào nổi bật với "analogiquement", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "en comparaison" (trong sự so sánh) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "analogiquement", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của bạn được truyền đạt một cách chính xác.

phó từ
  1. tương tự
  2. loại suy

Comments and discussion on the word "analogiquement"