Từ "analogical" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tương tự" hoặc "giống nhau". Từ này thường được sử dụng để chỉ những khái niệm, sự việc hoặc cách suy nghĩ dựa vào sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng có điểm chung nào đó.
Định nghĩa chi tiết:
Tương tự: Khi hai hoặc nhiều thứ có những đặc điểm hoặc tính chất giống nhau.
Theo phép loại suy: Trong triết học và logic, "analogical" thường được dùng khi ta sử dụng một điều đã biết để hiểu một điều chưa biết thông qua sự tương đồng.
Ví dụ sử dụng:
"In philosophy, analogical reasoning allows us to draw parallels between seemingly unrelated phenomena."
(Trong triết học, phép suy luận theo loại suy cho phép chúng ta tìm ra mối tương quan giữa những hiện tượng dường như không liên quan.)
Phân biệt các biến thể:
Analogy (danh từ): Phép loại suy, sự so sánh giữa hai đối tượng để làm rõ một ý tưởng.
Analog (tính từ): Có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, chỉ sự tương tự về chức năng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Similar: Tương tự, giống nhau.
Comparable: Có thể so sánh được.
Allegorical: Thể hiện một ý nghĩa sâu sắc hơn thông qua sự tương tự.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idiom trực tiếp liên quan đến "analogical", nhưng có một số cách diễn đạt có thể sử dụng: - "By analogy": Theo phép loại suy. - Ví dụ: "We can understand the situation by analogy to our past experiences." - "Make an analogy": Tạo ra một phép loại suy. - Ví dụ: "He made an analogy between the economy and a living organism."
Tóm lại:
Từ "analogical" được sử dụng để diễn tả sự tương tự hoặc phép loại suy trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ triết học đến sinh học.