Characters remaining: 500/500
Translation

analogical

/,ænə'lɔdʤikəl/ Cách viết khác : (analogic) /,ænə'lɔdʤik/
Academic
Friendly

Từ "analogical" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tương tự" hoặc "giống nhau". Từ này thường được sử dụng để chỉ những khái niệm, sự việc hoặc cách suy nghĩ dựa vào sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng điểm chung nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tương tự: Khi hai hoặc nhiều thứ những đặc điểm hoặc tính chất giống nhau.
  2. Theo phép loại suy: Trong triết học logic, "analogical" thường được dùng khi ta sử dụng một điều đã biết để hiểu một điều chưa biết thông qua sự tương đồng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The teacher used an analogical example to explain the complex concept."
    • (Giáo viên đã sử dụng một dụ tương tự để giải thích khái niệm phức tạp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In philosophy, analogical reasoning allows us to draw parallels between seemingly unrelated phenomena."
    • (Trong triết học, phép suy luận theo loại suy cho phép chúng ta tìm ra mối tương quan giữa những hiện tượng dường như không liên quan.)
Phân biệt các biến thể:
  • Analogy (danh từ): Phép loại suy, sự so sánh giữa hai đối tượng để làm một ý tưởng.
    • dụ: "The analogy between the heart and a pump helps students understand its function."
  • Analog (tính từ): Có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, chỉ sự tương tự về chức năng.
    • dụ: "Analog signals differ from digital signals in the way they transmit information."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Similar: Tương tự, giống nhau.
  • Comparable: Có thể so sánh được.
  • Allegorical: Thể hiện một ý nghĩa sâu sắc hơn thông qua sự tương tự.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "analogical", nhưng một số cách diễn đạt có thể sử dụng: - "By analogy": Theo phép loại suy. - dụ: "We can understand the situation by analogy to our past experiences." - "Make an analogy": Tạo ra một phép loại suy. - dụ: "He made an analogy between the economy and a living organism."

Tóm lại:

Từ "analogical" được sử dụng để diễn tả sự tương tự hoặc phép loại suy trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ triết học đến sinh học.

tính từ
  1. sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn
  2. tương tự, giống nhau
  3. (triết học) theo phép loại suy
  4. (sinh vật học) cùng chức

Similar Words

Comments and discussion on the word "analogical"