Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
analeptic
/,ænə'letik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) hồi sức, tăng sức (thuốc)
danh từ
  • (y học) thuốc hồi sức, thuốc tăng sức
Comments and discussion on the word "analeptic"