Characters remaining: 500/500
Translation

anachronisme

Academic
Friendly

Từ "anachronisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự sai lệch về thời gian, tức là khi một điều đó không phù hợp với thời gian được cho là xảy ra. Từ này thường được sử dụng để chỉ những sự vật, phong tục, hoặc ý tưởng đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại.

Định nghĩa chi tiết:
  • Sự sai ngày tháng: Chỉ việc một sự kiện hoặc một vật thể nào đó được cho là thuộc về một thời kỳ thực tế không thuộc về.
  • Phong tục lỗi thời: Những phong tục tập quán không còn được áp dụng hoặc không còn phù hợp với hiện tại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Dans le film, le personnage porte des vêtements du XVIIIe siècle alors qu'il se déroule au XXIe siècle. C'est un anachronisme."
    • (Trong bộ phim, nhân vật mặc trang phục của thế kỷ XVIII trong khi câu chuyện diễn ra vào thế kỷ XXI. Đómột sự sai lệch về thời gian.)
  2. Trong lịch sử:

    • "Parler de l'esclavage comme d'une institution acceptable aujourd'hui est un anachronisme."
    • (Nói về chế độ nô lệ như một thể chế có thể chấp nhận ngày naymột sự sai lệch về thời gian.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "L'anachronisme est souvent utilisé dans la satire pour critiquer des idées ou des comportements dépassés."
    • (Sự sai lệch về thời gian thường được sử dụng trong thể loại châm biếm để chỉ trích những ý tưởng hoặc hành vi đã lỗi thời.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Démodé" (lỗi thời), "obsolète" (lỗi thời, không còn sử dụng).
  • Từ gần giống:

    • "Chronologie" (niên đại, thời gian), nhưng từ này không mang nghĩa sai lệch chỉ liên quan đến việc sắp xếp thời gian.
Các cụm từ thành ngữ:
  • "Être en décalage" (bị chênh lệch, không phù hợp) có thể được sử dụng để diễn tả một tình huống tương tự như "anachronisme".
Chú ý:
  • Trong khi "anachronisme" thường ám chỉ đến sự không phù hợp về thời gian trong các ngữ cảnh văn hóa hay lịch sử, từ này không nên nhầm lẫn với "anecdote" (câu chuyện nhỏ, giai thoại), mặc dù cả hai từ đều liên quan đến thời gian nhưngcác khía cạnh khác nhau.
danh từ giống đực
  1. sự sai ngày tháng, sự sai niên đại
  2. sự lỗi thời; phong tục lỗi thời

Comments and discussion on the word "anachronisme"