Characters remaining: 500/500
Translation

anachorétique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "anachorétique" là một tính từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được dùng để mô tả những người sống một cuộc sống ẩn dật, tách biệt khỏi xã hội, thường là vì lý do tôn giáo hoặc triết học. Từ này mang ý nghĩa liên quan đến việc sống một cách tu kín, không bị ảnh hưởng bởi những ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Anachorétique: Tính từ này chỉ những người sống một cách ẩn dật, thườngcác tu sĩ hoặc những người tìm kiếm sự thanh tịnh, không muốn bị ảnh hưởng bởi thế giới bên ngoài.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il a choisi une vie anachorétique dans les montagnes." (Anh ấy đã chọn một cuộc sống ẩn dậtnúi.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les anachorétiques, en cherchant la paix intérieure, s'éloignent souvent des plaisirs matériels." (Những người sống ẩn dật, khi tìm kiếm sự bình an bên trong, thường xa rời những thú vui vật chất.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "anachorétique" có thể được dùng để mô tả nhân vật hoặc bối cảnh, thể hiện sự tách biệt với xã hội tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân.
  • Ví dụ: "Dans son roman, l'auteur présente un personnage anachorétique qui remet en question les valeurs contemporaines." (Trong tiểu thuyết của mình, tác giả giới thiệu một nhân vật sống ẩn dật, người đã đặt ra câu hỏi về những giá trị hiện đại.)
Các biến thể của từ:
  • Anachorète: Danh từ chỉ người sống ẩn dật.
  • Anachorétisme: Danh từ chỉ lối sống hoặc trạng thái của người sống ẩn dật.
Từ gần giống:
  • Ermite: Cũng chỉ những người sống ẩn dật, nhưng thường mang nghĩanhững người sống tách biệt để tìm kiếm sự thanh tịnh.
  • Cénobite: Ngược lại với anachorétique, chỉ những người sống chung trong một cộng đồng tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Solitaire: Cô độc, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa tôn giáo.
  • Réclus: Người sống tách biệt, ẩn dật, nhưng có thể không lý do tôn giáo.
Idioms Phrased verb:
  • "Vivre en ermite": Sống như một người ẩn dật.
  • "Chercher la paix intérieure": Tìm kiếm sự bình an bên trong.
tính từ
  1. tu kín
  2. ẩn dật

Comments and discussion on the word "anachorétique"