Characters remaining: 500/500
Translation

anachorète

Academic
Friendly

Từ "anachorète" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ẩn sĩ" hay "thầy tu kín". Đâymột danh từ giống đực, thường dùng để chỉ một người đã rời bỏ cuộc sống xã hội để sống một cuộc đời tôn giáo, thườngtrong sự cô lập, nhằm tìm kiếm sự gần gũi với Thiên Chúa hoặc thực hành thiền định.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa chính: "Anachorète" (danh từ giống đực) chỉ một người sống cuộc đời ẩn dật, xa rời xã hội, thường là vì lý do tôn giáo.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Il a décidé de devenir anachorète pour mieux se rapprocher de Dieu." (Ông ấy đã quyết định trở thành ẩn sĩ để gần gũi hơn với Thiên Chúa.)
    • "Les anachorètes vivent souvent dans des endroits isolés." (Các ẩn sĩ thường sốngnhững nơi hẻo lánh.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "anachorète" không nhiều biến thể, tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ "ermite" (ẩn sĩ) để chỉ những người sốngnơi hoang vắng với lý do tương tự. "Ermite" cũngmột danh từ giống đực, có nghĩa tương tự.

  • Từ gần giống:

    • "Moine" (thầy tu): Thường chỉ những người sống trong một tu viện, lối sống tập thể hơn so với "anachorète".
    • "Ascète" (người khổ hạnh): Chỉ những người sống cuộc sống giản dị, khổ hạnh lý do tôn giáo, nhưng không nhất thiết phải sống cô lập.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, "anachorète" có thể được dùng để miêu tả một nhân vật sống ngoài xã hội, phản ánh những đấu tranh tinh thần hoặc tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.
  • Trong triết học, "anachorète" có thể biểu trưng cho việc tìm kiếm sự thật trong sự tách biệt với những điều phù phiếm của thế gian.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "anachorète", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ hoặc ý tưởng tương tự trong văn hóa:

danh từ giống đực
  1. thầy tu kín
  2. ẩn sĩ

Comments and discussion on the word "anachorète"