Characters remaining: 500/500
Translation

amylacé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "amylacé" có nghĩa là " chứa tinh bột" hoặc "giống như tinh bột". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả những chất hoặc vật liệu đặc tính tương tự như tinh bột, thườngnhững chất cấu trúc hóa học chứa carbohydrate phức tạp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Amylacé (tính từ): Chỉ những chất chứa nhiều tinh bột hoặc tính chất tương tự như tinh bột, thường dùng để chỉ thực phẩm hoặc nguyên liệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exemples simples (Ví dụ đơn giản):

    • "Les pommes de terre sont des aliments amylacés." (Khoai tâythực phẩm chứa tinh bột.)
    • "Le riz est un aliment amylacé." (Gạomột thực phẩm chứa tinh bột.)
  2. Exemples avancés (Ví dụ nâng cao):

    • "Les aliments amylacés comme le pain et les pâtes fournissent une source importante d'énergie." (Các thực phẩm chứa tinh bột như bánh mì mì ống cung cấp một nguồn năng lượng quan trọng.)
    • "Dans le processus de digestion, les glucides amylacés sont convertis en glucose." (Trong quá trình tiêu hóa, các carbohydrate chứa tinh bột được chuyển đổi thành glucose.)
Biến thể từ gần giống:
  • Amidon: Từ này có nghĩa là "tinh bột" trong tiếng Pháp. Đâymột danh từ từ "amylacé" liên quan.
  • Amylase: Enzyme giúp phân hủy tinh bột trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Glucidique: Cũng liên quan đến carbohydrate, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hơn.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Trong ẩm thực, khi nói về các món ăn, bạn có thể sử dụng "amylacé" để chỉ những món ăn chứa nhiều tinh bột, như bánh mì, cơm, khoai tây, .
  • Trong dinh dưỡng, từ này thường được dùng để nói về các nhóm thực phẩm vai trò của chúng trong chế độ ăn uống.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "amylacé" không idiom hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể nghe thấy cụm "aliments amylacés" (thực phẩm chứa tinh bột) trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng.

Lưu ý khi sử dụng:

Khi nói về "amylacé", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang đề cập đến đặc tính của một loại thực phẩm hay một chất cụ thể nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như ẩm thực, dinh dưỡng hóa học.

tính từ
  1. như tinh bột
  2. tinh bột

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "amylacé"