Từ tiếng Pháp "amylacé" có nghĩa là "có chứa tinh bột" hoặc "giống như tinh bột". Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả những chất hoặc vật liệu có đặc tính tương tự như tinh bột, thường là những chất có cấu trúc hóa học chứa carbohydrate phức tạp.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Exemples simples (Ví dụ đơn giản):
Exemples avancés (Ví dụ nâng cao):
"Les aliments amylacés comme le pain et les pâtes fournissent une source importante d'énergie." (Các thực phẩm có chứa tinh bột như bánh mì và mì ống cung cấp một nguồn năng lượng quan trọng.)
"Dans le processus de digestion, les glucides amylacés sont convertis en glucose." (Trong quá trình tiêu hóa, các carbohydrate có chứa tinh bột được chuyển đổi thành glucose.)
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
Trong ẩm thực, khi nói về các món ăn, bạn có thể sử dụng "amylacé" để chỉ những món ăn có chứa nhiều tinh bột, như bánh mì, cơm, khoai tây, và mì.
Trong dinh dưỡng, từ này thường được dùng để nói về các nhóm thực phẩm và vai trò của chúng trong chế độ ăn uống.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù "amylacé" không có idiom hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể nghe thấy cụm "aliments amylacés" (thực phẩm có chứa tinh bột) trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng.
Lưu ý khi sử dụng:
Khi nói về "amylacé", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang đề cập đến đặc tính của một loại thực phẩm hay một chất cụ thể nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như ẩm thực, dinh dưỡng và hóa học.