Từ "ampèremètre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "ampe kế" trong tiếng Việt. Đây là một thiết bị dùng để đo cường độ dòng điện trong mạch điện.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Biến thể và từ gần giống:
Ampère: Đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ SI, tương đương với "ampe" trong tiếng Việt.
Voltmètre: Thiết bị đo điện áp, có thể được so sánh với ampe kế vì chúng đều là thiết bị đo trong điện học.
Ohmmètre: Thiết bị đo điện trở, cũng là một thiết bị điện học nhưng đo một thông số khác.
Từ đồng nghĩa:
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Không có idiom cụ thể nào liên quan đến "ampèremètre", nhưng trong lĩnh vực kỹ thuật điện, chúng ta có thể gặp các cụm từ như "faire un test" (thực hiện một bài kiểm tra) hoặc "mesurer le courant" (đo dòng điện).
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "ampèremètre", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này chỉ nên được sử dụng trong lĩnh vực điện học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh bình thường, bạn có thể chỉ cần nói "mesurer le courant" mà không cần nhắc đến thiết bị cụ thể.