Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amputé
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) bị cắt cụt
danh từ giống đực
  • (y học) người cụt
    • Un amputé du bras
      người cụt tay
Related search result for "amputé"
Comments and discussion on the word "amputé"