Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
amplitude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) biên độ
    • Amplitude des oscillations
      biên độ dao động
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự rộng lớn, tầm to lớn
    • L'amplitude d'une catastrophe
      tầm to lớn của tai biến
    • L'amplitude des problèmes mondiaux
      tầm quan trọng của những vấn đề thế giới
Comments and discussion on the word "amplitude"