Characters remaining: 500/500
Translation

ampliatif

Academic
Friendly

Từ "ampliatif" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ lĩnh vực luật học ngôn ngữ học. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Trong luật học: "Ampliatif" được dùng để chỉ những công hàm hoặc ghi chú bổ sung, nhằm mở rộng hoặc làm các điều khoản đã được đề cập trước đó. có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một văn bản phápkhông chỉ dừng lạinhững đã nêu, mà còn bao hàm thêm nhiều nội dung khác.

  2. Trong ngôn ngữ học: "Ampliatif" có nghĩa là "cấp phóng đại", tức là dùng để chỉ những từ hoặc cấu trúc ngữ pháp giúp làm nổi bật hoặc tăng cường ý nghĩa của một danh từ hay một phần của câu.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong luật học:

    • "Le contrat comprend une note ampliative qui précise les obligations des deux parties." (Hợp đồng bao gồm một ghi chú bổ sung làm nghĩa vụ của hai bên.)
  2. Trong ngôn ngữ học:

    • "Les adverbes peuvent avoir une fonction ampliative dans une phrase." (Các trạng từ có thể chức năng phóng đại trong một câu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về pháp lý, bạn có thể nói: "Il est essentiel d'inclure des clauses ampliatives pour éviter toute ambiguïté." (Việc bao gồm các điều khoản bổ sungrất cần thiết để tránh mọi sự không rõ ràng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ampliation: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình mở rộng, bổ sung thông tin.
  • Ampliatif/Ampliative: Tính từ mô tả tính chất của một thứ đó tác dụng mở rộng hoặc bổ sung.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Élargir: Mở rộng
  • Augmenter: Tăng cường
  • Accroître: Tăng lên
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "ampliatif", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Faire une addition" (Thêm vào) để diễn đạt ý tương tự về việc mở rộng thông tin.

Chú ý:

Khi sử dụng "ampliatif", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường được sử dụng trong văn bản chính thức tính chất kỹ thuật cao, đặc biệttrong các lĩnh vực pháp ngôn ngữ học.

tính từ
  1. (luật học, pháp lý) sao lại
  2. bổ sung
    • Note ampliative
      công hàm bổ sung
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) cấp phóng đại

Words Mentioning "ampliatif"

Comments and discussion on the word "ampliatif"