Characters remaining: 500/500
Translation

amphore

Academic
Friendly

Từ "amphore" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ thời cổ đại, đặc biệttừ văn hóa Hy Lạp La . Đâymột loại bình lớn hai quai, thường được sử dụng để chứa vận chuyển các loại chất lỏng như dầu, rượu, nước, hoặc ngũ cốc. Amphore thường được làm bằng đất sét hình dáng đặc trưng với phần thân phình to cổ hẹp.

Định nghĩa:
  • Amphore (danh từ giống cái): Một loại bình cổ hai quai, thường sử dụng trong thời kỳ cổ đại để chứa vận chuyển chất lỏng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu thông thường:

    • Les archéologues ont découvert une amphore dans la tombe ancienne. (Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một chiếc amphore trong ngôi mộ cổ.)
  2. Trong văn hóa nghệ thuật:

    • L'amphore est souvent représentée dans l'art grec ancien. (Amphore thường được miêu tả trong nghệ thuật Hy Lạp cổ đại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực khảo cổ học:
    • Les amphores sont des indices précieux pour comprendre les échanges commerciaux de l'Antiquité. (Amphorenhững bằng chứng quý giá để hiểu về các giao thương trong thời cổ đại.)
Biến thể từ gần giống:
  • Amphoriser (động từ): Hành động chứa trong amphore.
  • Amphore romaine: Đề cập đến các loại amphore được sản xuất trong thời kỳ La .
  • Amphore grecque: Đề cập đến các loại amphore của người Hy Lạp.
Từ đồng nghĩa:
  • Vase (bình): Mặc dù từ này có nghĩa rộng hơn, nhưng cũng có thể dùng để chỉ các loại bình chứa chất lỏng.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "amphore" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh về lịch sử hoặc khảo cổ.
Chú ý:

Khi học từ "amphore," bạn nên nhớ rằng chủ yếu liên quan đến lịch sử khảo cổ học, vì vậy việc sử dụng từ này trong các bối cảnh khác sẽ không phổ biến.

danh từ giống cái
  1. (sử học) hai quai (cổ Hy Lạp, cổ La )

Comments and discussion on the word "amphore"