Characters remaining: 500/500
Translation

amphithéâtre

Academic
Friendly

Từ "amphithéâtre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giảng đường" hoặc "đài vòng tầng thượng". Đâymột danh từ giống đực (le) thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục hoặc biểu diễn văn nghệ.

Định Nghĩa:
  1. Giảng đường: "amphithéâtre" thường chỉ những không gian lớn trong trường đại học nơi diễn ra các buổi giảng dạy cho nhiều sinh viên cùng một lúc. Không gian này thường hình dạng bậc thang để tất cả sinh viên đều có thể nhìn thấy giảng viên.

  2. Đài vòng: Trong các nhà hát, "amphithéâtre" cũng chỉ những khu vực ngồitầng cao hơn, nơi khán giả có thể xem các buổi biểu diễn.

Ví dụ về sử dụng:
  • Giảng đường:

    • "Le cours de biologie se déroule dans l'amphithéâtre 202." (Buổi học sinh học diễn ra trong giảng đường 202.)
  • Đài vòng:

    • "Nous avons pris des places dans l'amphithéâtre pour le concert." (Chúng tôi đã mua đài vòng cho buổi hòa nhạc.)
Các biến thể của từ:
  • Amphithéâtre antique: chỉ những giảng đường cổ, như các đấu trường La .
  • Amphithéâtre en plein air: chỉ những giảng đường ngoài trời, thường tổ chức các sự kiện văn hóa.
Từ gần giống:
  • Théâtre: nghĩa là "nhà hát", nhưng không chỉ định cụ thể đến cấu trúc bậc thang như "amphithéâtre".
  • Auditorium: cũng chỉ không gian nghe giảng hoặc biểu diễn, nhưng thường thiết kế khác so với "amphithéâtre".
Từ đồng nghĩa:
  • Salle de conférence: nghĩa là "phòng hội nghị", thường nhỏ hơn không bậc.
  • Salle de spectacle: nghĩa là "phòng biểu diễn", dành cho các sự kiện văn hóa, có thể không phảibậc thang.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "amphithéâtre", nhưng có thể sử dụng trong các câu như: - "Être dans l'amphithéâtre" có thể diễn tả trạng thái tham gia vào một buổi học hay sự kiện lớn.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "amphithéâtre", cần chú ý đến ngữ cảnh được áp dụng. Trong nhiều trường hợp, từ này có thể mang nghĩa khác nhau phụ thuộc vào bối cảnh (học thuật hay văn hóa).

danh từ giống đực
  1. giảng đường bậc (ở trường đại học)
  2. (địa chất, địa lý; (sử học)) đài vòng
  3. tầng thượng (ở nhà hát)

Comments and discussion on the word "amphithéâtre"