Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

amphigouri

/'æmfigəri/ Cách viết khác : (amphigouri) /,æmfi'gu:ri/
Academic
Friendly

Từ "amphigouri" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý hoặc những câu văn không có nghĩa rõ ràng. Từ này thường được dùng để chỉ những đoạn văn hoặc lời nói người nghe hoặc người đọc cảm thấy khó hiểu hoặc không ý nghĩa.

Định nghĩa: - Amphigouri: (danh từ) Lời văn vô nghĩa, phi lý, thường những câu nói dài dòng nhưng không truyền đạt thông tin rõ ràng.

dụ sử dụng: 1. The professor's lecture on the topic was full of amphigouri, leaving the students more confused than enlightened. (Bài giảng của giáo sư về chủ đề này đầy rẫy những lời văn vô nghĩa, khiến sinh viên cảm thấy bối rối hơn được khai sáng.)

Biến thể cách sử dụng nâng cao: - Từ "amphigouri" không nhiều biến thể phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "amphigouri language" (ngôn ngữ vô nghĩa) hay "amphigouri prose" (văn phong phi lý). - Trong viết văn hoặc thuyết trình, tránh sử dụng amphigouri để đảm bảo rằng thông điệp của bạn được truyền đạt rõ ràng hiệu quả.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Nonsense: (danh từ) Lời nói hoặc hành động không có nghĩa. dụ: "That’s pure nonsense!" (Đó thực sự lời nói vô nghĩa!) - Babble: (động từ) Nói một cách lộn xộn không có nghĩa. dụ: "He babbled on about his ideas without making any sense." (Anh ấy nói lảm nhảm về ý tưởng của mình không ý nghĩa .)

Idioms phrasal verbs liên quan: - "Talk nonsense": Nói điều vô nghĩa. - dụ: "Stop talking nonsense and get to the point!" (Ngưng nói điều vô nghĩa đi vào vấn đề chính đi!)

danh từ
  1. lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý

Similar Spellings

Words Containing "amphigouri"

Comments and discussion on the word "amphigouri"