Characters remaining: 500/500
Translation

amnesic

Academic
Friendly

Từ "amnesic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bị mất một phần trí nhớ" hoặc "liên quan đến việc mất trí nhớ". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình trạng hoặc cá nhân liên quan đến việc không nhớ được thông tin, sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Chức năng từ loại:

    • Tính từ (adjective): amnesic
    • Danh từ (noun): amnesiac (người bị mất trí nhớ)
  2. Cách sử dụng:

    • Tính từ: "The amnesic patient struggled to recall his past." (Bệnh nhân bị mất trí nhớ gặp khó khăn trong việc nhớ lại quá khứ của mình.)
    • Danh từ: "The amnesiac could not remember his own name." (Người bị mất trí nhớ không thể nhớ tên của chính mình.)
Nghĩa khác nhau:
  • Amnesic có thể chỉ tình trạng mất trí nhớ do nhiều nguyên nhân khác nhau, như chấn thương não, bệnh tật (như Alzheimer), hoặc stress tâm lý.
  • Có thể sử dụng trong ngữ cảnh y tế, tâm lý học hoặc trong văn chương để miêu tả các nhân vật hoặc tình huống.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Amnesia: bệnh mất trí nhớ, tình trạng không nhớ được thông tin.
  • Forgetful: hay quên, không nhớ .
  • Memory loss: mất trí nhớ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, "amnesic syndrome" được dùng để chỉ một tập hợp các triệu chứng liên quan đến việc mất trí nhớ.
  • "Amnesic patients often require rehabilitation to help them regain lost memories." (Các bệnh nhân bị mất trí nhớ thường cần điều trị phục hồi để giúp họ lấy lại những ký ức đã mất.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Fall into oblivion: rơi vào quên lãng, không được nhớ đến.
  • Out of sight, out of mind: xa mắt thì cách lòng, không nghĩ đến không thấy.
Tóm lại:

Từ "amnesic" rất hữu ích trong việc mô tả các tình huống hoặc cá nhân liên quan đến mất trí nhớ.

Adjective
  1. bị mất một phần trí nhớ
  2. thuộc, liên quan tới, hoặc bị gây ra bởi bệnh mất một phần trí nhớ
Noun
  1. người bị mất một phần trí nhớ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "amnesic"