Characters remaining: 500/500
Translation

amnesia

/æm'ni:zjə/
Academic
Friendly

Từ "amnesia" trong tiếng Anh có nghĩa "chứng quên," tức là tình trạng một người không thể nhớ lại thông tin, sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong y học tâm lý học để chỉ việc mất trí nhớ.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Amnesia (Danh từ): Chứng quên, tình trạng không thể nhớ lại thông tin.

    • After his accident, he suffered from amnesia and couldn't remember his name. (Sau tai nạn, anh ấy bị chứng quên không thể nhớ tên của mình.)
Các biến thể của từ
  • Amnesic (Tính từ): Liên quan đến chứng quên.

    • The amnesic patient struggled to recognize his family. (Bệnh nhân mắc chứng quên gặp khó khăn trong việc nhận ra gia đình mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Memory loss: Mất trí nhớ.

    • dụ: Memory loss can be a sign of aging. (Mất trí nhớ có thể dấu hiệu của sự lão hóa.)
  • Forgetfulness: Sự quên lãng, dễ quên.

    • dụ: Her forgetfulness often caused her to misplace her keys. (Sự quên lãng của ấy thường khiến ấy để mất chìa khóa.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Psychogenic amnesia: Chứng quên do tâm lý, thường liên quan đến chấn thương tâm lý.

    • Psychogenic amnesia can occur after traumatic events, making it hard for individuals to recall the experience. (Chứng quên do tâm lý có thể xảy ra sau các sự kiện chấn thương, khiến các cá nhân khó nhớ lại trải nghiệm.)
  • Dissociative amnesia: Chứng quên phân ly, một loại amnesia nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến sự tách rời khỏi bản thân hoặc thực tại.

    • He experienced dissociative amnesia after the war, forgetting entire periods of his life. (Anh ấy đã trải qua chứng quên phân ly sau chiến tranh, quên đi những khoảng thời gian trong cuộc đời mình.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • To draw a blank: Không thể nhớ hoặc không thể nghĩ ra điều .

    • dụ: I tried to recall her name, but I just drew a blank. (Tôi cố gắng nhớ tên ấy, nhưng tôi chỉ không nhớ cả.)
  • To slip one's mind: Bị quên, không thể nhớ ra.

    • dụ: I'm sorry I forgot your birthday; it completely slipped my mind. (Xin lỗi tôi quên sinh nhật của bạn; hoàn toàn ra khỏi tâm trí tôi.)
Kết luận

"Amnesia" một từ mô tả tình trạng mất trí nhớ, có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau.

danh từ
  1. chứng quên

Similar Spellings

Words Containing "amnesia"

Comments and discussion on the word "amnesia"