Characters remaining: 500/500
Translation

amincissant

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "amincissant" là một tính từ có nghĩa là "làm cho thon gọn" hoặc "giảm cân". Từ này thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc phương pháp tác dụng giúp cơ thể trở nên mảnh mai hơn, ví dụ như kem, thuốc hay chế độ ăn kiêng.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "amincissant" được hình thành từ gốc từ "amincir", nghĩa là "làm cho gầy đi" (từ "mince" có nghĩa là "gầy"). Tiền tố "a-" không có nghĩa riêng lẻ nhưng kết hợp với gốc từ tạo thành một tính từ diễn tả tính chất của hành động.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sản phẩm:

    • Cette crème est amincissante, elle aide à réduire les graisses.
    • (Kem này tác dụng làm thon gọn, giúp giảm mỡ.)
  2. Chế độ ăn uống:

    • Il a suivi un régime amincissant pendant deux mois.
    • (Anh ấy đã theo một chế độ ăn kiêng giảm cân trong hai tháng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "amincissant" để nói về các chương trình, các sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến việc cải thiện vóc dáng. Ví dụ:
    • Les vêtements amincissants sont très populaires.
    • (Quần áo làm thon gọn rất phổ biến.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Amincir: Động từ, nghĩa là "làm cho gầy đi".
  • Mince: Tính từ, nghĩa là "gầy".
  • Amincissement: Danh từ, nghĩa là "sự giảm cân" hoặc "sự làm gầy đi".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Svelte: Tính từ, nghĩa là "thanh mảnh".
  • Élancé: Tính từ, nghĩa là "cao mảnh mai".
  • Affiné: Tính từ, nghĩa là "thanh lịch" nhưng cũng có thể chỉ về vẻ ngoài mảnh mai.
Idioms cụm động từ:
  • Perdre du poids: Nghĩa là "giảm cân".
  • Être en forme: Nghĩa là "giữ dáng" hoặc "khỏe mạnh".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "amincissant", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, không phải lúc nào từ này cũng phù hợp. thường được dùng trong các cuộc hội thoại về sức khỏe làm đẹp, nhưng không nên dùng trong các ngữ cảnh không liên quan đến việc cải thiện vóc dáng.
tính từ
  1. làm cho thon người lại

Comments and discussion on the word "amincissant"