Characters remaining: 500/500
Translation

amiboïde

Academic
Friendly

Từ "amiboïde" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " dạng amip" hoặc "kiểu amip". Amip là một loại sinh vật đơn bào, thường hình dạng không cố định khả năng di chuyển bằng cách thay đổi hình dạng cơ thể của . Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong sinh học.

Giải thích cụ thể:
  1. Định nghĩa:

    • "Amiboïde" miêu tả những thứ hình dạng hoặc chuyển động giống như amip. Điều này có thể áp dụng cho các sinh vật, tế bào hoặc thậm chícác hiện tượng trong tự nhiên xã hội.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong sinh học: "Les cellules amiboïdes se déplacent en changeant de forme." (Các tế bào amiboïde di chuyển bằng cách thay đổi hình dạng.)
    • Trong ngữ cảnh trừu tượng: "Son style de mouvement est amiboïde, il semble toujours changer." (Phong cách di chuyển của anh ấy dạng amip, dường như luôn thay đổi.)
Sử dụng nâng cao:
  • Từ "amiboïde" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như y học, sinh học phân tử, cả nghệ thuật để mô tả sự linh hoạt hoặc không cố định.
  • Ví dụ, trong nghệ thuật, một tác phẩm có thể được mô tả là "amiboïde" nếu thể hiện sự chuyển động hoặc sự thay đổi liên tục.
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Amibe: Là danh từ chỉ sinh vật đơn bào.
  • Amiboïde: Là tính từ mô tả tính chất của một thứ đó giống amip.
  • Amibiens: Một từ khác cũng liên quan, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn hơn.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Lichéniforme: Có nghĩagiống như địa y, thường được sử dụng trong sinh học.
  • Fluide: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng từ này cũng có thể được sử dụng để miêu tả sự linh hoạt không cố định.
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào sử dụng từ "amiboïde", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sự linh hoạt hoặc thay đổi trong ngữ cảnh khác.

Kết luận:

Khi học từ "amiboïde", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của . thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, nhưng cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác để mô tả sự linh hoạt khả năng thay đổi.

tính từ
  1. () dạng amip; (như) kiểu amip
    • Mouvement amiboïde
      chuyển động (kiểu) amip

Comments and discussion on the word "amiboïde"