Jump to user comments
danh từ
- tính nhã nhặn, tính hoà nhã
- sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)
- (số nhiều) những thú vị, những hứng thú
- amenities of home life
những thú vui của đời sống gia đình
- tiện nghi
- amenities of life
tiện nghi của cuộc sống
- (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu