Characters remaining: 500/500
Translation

ambulance

/'æmbjuləns/
Academic
Friendly

Từ "ambulance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "xe cứu thương". Từ này được sử dụng để chỉ một loại xe được trang bị để vận chuyển những người bị thương hoặc bệnh nhân đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Ambulance" (danh từ giống cái): Xe cứu thương.
    • Ví dụ: "L'ambulance est arrivée rapidement." (Xe cứu thương đã đến nhanh chóng.)
  2. Cách sử dụng:

    • Khi bạn cần gọi xe cứu thương, bạn có thể nói: "Appelez une ambulance !" (Hãy gọi xe cứu thương!)
    • Trong trường hợp có người bị thương, bạn có thể nói: "Elle a été transportée en ambulance à l'hôpital." ( ấy đã được chở đến bệnh viện bằng xe cứu thương.)
  3. Biến thể các từ gần giống:

    • "Ambulancier": Người lái xe cứu thương, nhân viên y tế làm việc trên xe cứu thương.
    • "Ambulance de secours": Xe cứu thương khẩn cấp.
    • "Siren": Còi xe cứu thương, thường được nghe thấy khi xe cứu thương đang di chuyển nhanh để đến nơi cần thiết.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Véhicule de secours": Phương tiện cứu thương, một cách gọi tổng quát hơn cho xe cứu thương.
    • "Service d'ambulance": Dịch vụ xe cứu thương.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể nói: "Les ambulances sont essentielles dans les situations d'urgence." (Xe cứu thương rất cần thiết trong những tình huống khẩn cấp.)
    • Trong một cuộc hội thoại về y tế công cộng, có thể sử dụng: "L'amélioration des services d'ambulance est cruciale pour sauver des vies." (Việc cải thiện dịch vụ xe cứu thươngrất quan trọng để cứu sống con người.)
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • "Être en ambulance": Nghĩa đen là "được chở bằng xe cứu thương", nhưng có thể được hiểu theo nghĩa bóng là "rơi vào tình huống nguy hiểm".
    • "Appeler les secours": Gọi cứu hộ, trong đó "secours" có thể chỉ chung cho mọi dịch vụ cứu hộ hoặc cấp cứu.
Tóm lại:

Từ "ambulance" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, liên quan đến lĩnh vực y tế cứu thương.

danh từ giống cái
  1. xe cứu thương
    • La sirène d'une ambulance
      còi xe cứu thương
    • Appelez une ambulance
      hãy gọi xe cứu thương đến!
    • Elle a été transportée en ambulance à l'hôpital
      cô ta được chở đến bệnh viện bằng xe cứu thương
  2. (từ , nghĩa ) trạm quân y lưu động

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ambulance"