Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ambassadeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đại sứ
    • Nommer/accréditer un ambassadeur
      bổ nhiệm/ủy nhiệm một đại sứ
    • Son Excellence l'ambassadeur de France à Londres
      ngài đại sứ Pháp tại Luân Đôn
    • L'ambassadeur d'Allemagne a présenté ses lettres de créance à l'Elysée
      đại sứ Đức đã trình ủy nhiệm thư tại Điện Êlizê
  • sứ giả
    • Vous serez mon ambassadeur
      anh sẽ là sứ giả của tôi
Related search result for "ambassadeur"
Comments and discussion on the word "ambassadeur"