Characters remaining: 500/500
Translation

amatol

/'æmətɔl/
Academic
Friendly

Giải thích từ "amatol":

"Amatol" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại thuốc nổ được chế tạo từ hỗn hợp của ammonium nitrate TNT (trinitrotoluene). Đây một loại thuốc nổ mạnh thường được sử dụng trong quân sự công nghiệp. Amatol có thể được điều chỉnh để độ nhạy sức nổ khác nhau, tùy thuộc vào tỉ lệ pha trộn giữa ammonium nitrate TNT.

Cách sử dụng dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • "Amatol is used in military applications due to its explosive power."
    • (Amatol được sử dụng trong các ứng dụng quân sự do sức mạnh nổ của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The engineers decided to utilize amatol in the demolition project because it offers a controlled explosion."
    • (Các kỹ sư quyết định sử dụng amatol trong dự án phá hủy cung cấp một vụ nổ kiểm soát.)
Các biến thể của từ:
  • Ammonium Nitrate: thành phần chính trong amatol.
  • TNT (Trinitrotoluene): Cũng thành phần chính, thường được biết đến như một loại thuốc nổ độc lập.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Explosive: (thuốc nổ) - từ chung chỉ về các loại chất khả năng nổ.
  • Dynamite: (thuốc nổ mạnh) - một loại thuốc nổ khác, thường được sử dụng cho mục đích phá hủy.
Một số thành ngữ (idioms) hoặc cụm động từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "amatol", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến thuốc nổ hoặc nổ, dụ:

Kết luận:

"Amatol" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực quân sự công nghiệp, chỉ một loại thuốc nổ đặc biệt. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc các tài liệu liên quan đến quân sự hoặc kỹ thuật nổ.

danh từ
  1. Amaton (thuốc nổ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "amatol"