Từ "alvéolé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lỗ chỗ", giống như cấu trúc của tổ ong. Từ này thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt có nhiều lỗ nhỏ, tạo thành một cấu trúc giống tổ ong.
Matelas en caoutchouc alvéolé: nệm cao su lỗ chỗ (như tổ ong).
Un matériau alvéolé: một loại vật liệu lỗ chỗ.
Une structure alvéolée: một cấu trúc có hình dạng lỗ chỗ.
Alvéole (danh từ): tổ ong, lỗ nhỏ.
Alvéolaire (tính từ): liên quan đến lỗ chỗ, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc kiến trúc.
Mặc dù "alvéolé" không có nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo thành các cụm từ mô tả chi tiết hơn về các vật liệu hoặc cấu trúc: - "Avoir une forme alvéolée": có hình dạng lỗ chỗ.