Từ tiếng Pháp "alvéolite" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "viêm phế nang" trong y học. Đây là một tình trạng viêm xảy ra ở các phế nang, những túi khí nhỏ trong phổi, nơi diễn ra quá trình trao đổi khí. Viêm phế nang có thể dẫn đến khó thở và các vấn đề về hô hấp khác.
Phrase: "Le médecin a diagnostiqué une alvéolite chez le patient."
Phrase nâng cao: "L'alvéolite est souvent causée par une exposition prolongée à des agents irritants."
Khi học về từ "alvéolite", bạn cũng nên để ý đến các triệu chứng và nguyên nhân gây ra tình trạng này, vì điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này trong ngữ cảnh y học. Các vấn đề liên quan đến hô hấp là một lĩnh vực quan trọng trong y học, và việc nắm vững các thuật ngữ sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp và hiểu biết về sức khỏe.