Characters remaining: 500/500
Translation

alvéolaire

Academic
Friendly

Từ "alvéolaire" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "alvéole," có nghĩa là "ổ" hoặc "lỗ hổng." Trong ngữ cảnh giải phẫu ngôn ngữ học, "alvéolaire" thường được dùng để chỉ các khái niệm liên quan đến "ổ" hoặc "không gian" trong các cấu trúc của cơ thể hoặc âm thanh.

Giải thích từ "alvéolaire":
  1. Trong giải phẫu:

    • Alvéole: Là cáctrong xương hàm nơi răng được gắn vào. Khi nói về "alvéolaire," chúng ta thường đề cập đến những điểm liên quan đến các ổ răng, chẳng hạn như "điểm ổ răng" (point alvéolaire).
    • Alvéole khí: Là các phế nang trong phổi, nơi diễn ra quá trình trao đổi khí giữa oxy carbon dioxide. Ví dụ: "L'air alvéolaire" có nghĩakhông khí trong phế nang.
  2. Trong ngôn ngữ học:

    • Phonème alvéolaire: Là âm vị được phát âm bằng cách đặt phần lưỡi vào vùng lợi (phần trên của hàm dưới) gần ổ răng. Ví dụ về âm vị alvéolaire trong tiếng Phápâm /t/, /d/, /n/, /s/, /z/.
Ví dụ sử dụng:
  1. Giải phẫu:

    • "Les dents sont ancrées dans les alvéoles." (Răng được gắn vào các ổ răng.)
    • "L'alvéole pulmonaire est essentielle pour la respiration." (Phế nangrất cần thiết cho quá trình thở.)
  2. Ngôn ngữ học:

    • "Les phonèmes alvéolaires sont produits avec la langue contre le palais." (Các âm vị alvéolaire được phát âm bằng cách đặt lưỡi vào vòm miệng.)
Biến thể đồng nghĩa:
  • Alvéole: Danh từ chỉhay lỗ hổng.
  • Alvéolaire: Tính từ chỉ thuộc về hoặc liên quan đến alvéole.
  • Alvéolaire có thể được dùng để mô tả các âm thanh trong ngôn ngữ học, cũng có thể liên quan đến các cấu trúc trong cơ thể.
Từ gần giống:
  • Alvéole: Là danh từ chỉ "ổ" hay "lỗ hổng."
  • Pulmonaire: Liên quan đến phổi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hô hấp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, khi nói về các bệnhliên quan đến phế nang, bạn có thể thấy cụm từ như: "L'inflammation des alvéoles pulmonaires peut causer des problèmes respiratoires." (Viêm phế nang có thể gây ra vấn đề về hô hấp.)
  • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, khi phân tích âm vị, bạn có thể nói: "Les sons alvéolaires jouent un rôle important dans la phonétique." (Các âm alvéolaire đóng vai trò quan trọng trong ngữ âm học.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "alvéolaire" không nhiều cách sử dụng trong idioms hay phrasal verbs trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, việc hiểu ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn nhận biết được cách dùng từ này trong các lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. (giải phẫu) xem alvéole
    • Point alvéolaire
      điểm ổ răng
  2. (giải phẫu) xem alvéole
    • Air alvéolaire
      không khí (ở) phế nang
    • Phonème alvéolaire
      (ngôn ngữ học) âm vị lợi

Comments and discussion on the word "alvéolaire"