Characters remaining: 500/500
Translation

alveolus

/æl'viələs/
Academic
Friendly

Từ "alveolus" (số nhiều: "alveoli") một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu sinh học.

Định nghĩa:

"Alveolus" có nghĩa một hốc nhỏ hoặctrong cơ thể, có thể túi phổi, ổ răng, hoặc các cấu trúc khác hình dạng giống như lỗ tổ ong. Trong hệ hô hấp, alveolus nơi diễn ra quá trình trao đổi khí, giữa oxy carbon dioxide.

dụ sử dụng:
  1. Trong y học sinh học:

    • "The alveoli in the lungs are essential for gas exchange." (Các alveoli trong phổi rất quan trọng cho quá trình trao đổi khí.)
    • "In dental anatomy, the alveolus refers to the bony socket that holds a tooth." (Trong giải phẫu răng, alveolus chỉ lỗ xương chứa răng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Damage to the alveoli can lead to respiratory diseases such as emphysema." (Tổn thương đến alveoli có thể dẫn đến các bệnh hô hấp như khí phế thũng.)
    • "The structure of the alveoli maximizes the surface area for efficient oxygen absorption." (Cấu trúc của alveoli tối ưu hóa diện tích bề mặt cho việc hấp thụ oxy hiệu quả.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Alveolar: Tính từ liên quan đến alveolus, dụ: "alveolar sacs" (túi phổi).
  • Alveolitis: Tình trạng viêm của alveoli.
Từ đồng nghĩa:
  • Cavity: Hốc, ổ.
  • Socket: Lỗ, ổ (như trong ổ răng).
Câu thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù từ "alveolus" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Gas exchange" (trao đổi khí): Quá trình oxy carbon dioxide được chuyển đổi tại alveoli. - "Lung capacity" (khả năng phổi): Sức chứa của phổi, bao gồm cả số lượng alveoli.

Tóm lại:

"Alveolus" một từ quan trọng trong lĩnh vực y học sinh học, chỉ các hốc nhỏ trong cơ thể, đặc biệt trong hệ hô hấp răng miệng.

danh từ, số nhiều alveoli
  1. hốc nhỏ, ổ
  2. (giải phẫu) túi phổi
  3. ổ răng
  4. lỗ tổ ong

Words Mentioning "alveolus"

Comments and discussion on the word "alveolus"