Characters remaining: 500/500
Translation

alunifère

Academic
Friendly

Từ "alunifère" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " phèn" hoặc "chứa phèn". Phèn trong ngữ cảnh này thường được hiểumột loại khoáng chất, thường được dùng trong công nghiệp hoặc trong nông nghiệp.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Alunifère" được hình thành từ hai phần: "alun", có nghĩa là "phèn" (alum), "-fère", có nghĩa là "chứa" hoặc "sản xuất".
    • Do đó, "alunifère" có thể được dịch là "chứa phèn".
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • "Alun" (phèn) có thể được sử dụng độc lập để chỉ loại khoáng chất này.
    • "Alunifère" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, địa chất hoặc nông nghiệp.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Mineral" (khoáng chất) có thể được liên hệ khi nói về các loại đất đá.
    • Từ đồng nghĩa khác có thể là "phosphate" (phốt phát) trong một số ngữ cảnh liên quan đến đất trồng.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "alunifère", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "sols argileux" (đất sét) khi nói về các loại đất đặc tính khác nhau.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "alunifère", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật.
  • Đừng nhầm lẫn với các từ khác như "alunite" (một loại khoáng chất chứa phèn) hoặc "alun" (phèn) không có hậu tố "-fère".
tính từ
  1. phèn
    • Roche alunifère
      đá phèn

Comments and discussion on the word "alunifère"