Từ "alternant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "luân phiên" hoặc "xen kẽ". Nó thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó diễn ra theo một chu trình hoặc theo một thứ tự nhất định, nơi mà các yếu tố khác nhau thay phiên nhau.
Định nghĩa:
Tính từ: "alternant" được sử dụng để mô tả tình huống hoặc điều gì đó diễn ra theo chu kỳ, xen kẽ.
Danh từ: Khi được sử dụng như một danh từ, "alternant" có thể chỉ một người tham gia vào một chương trình học tập hoặc công việc theo hình thức luân phiên (ví dụ: học lý thuyết ở trường và thực hành tại nơi làm việc).
Ví dụ sử dụng:
Culturales alternantes: "Les cultures alternantes permettent de préserver la fertilité du sol." (Các cây trồng luân phiên giúp bảo tồn độ màu mỡ của đất.)
Travail alternant: "Il a un emploi avec un système de travail alternant." (Anh ấy có một công việc theo hệ thống làm việc luân phiên.)
Các biến thể và từ gần giống:
Alternance: Danh từ chỉ sự luân phiên hoặc sự xen kẽ.
Alternatif: Tính từ có nghĩa là "thay thế" hoặc "có thể lựa chọn".
Từ đồng nghĩa:
Épisodique: Tính từ chỉ sự diễn ra theo các phần hay đoạn, không liên tục.
Récurrent: Tính từ chỉ sự lặp lại thường xuyên.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Tóm lại:
"Alternant" là một từ phong phú trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng trong cả ngữ cảnh học tập và công việc. Khi sử dụng từ này, bạn có thể chỉ ra sự luân phiên, xen kẽ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.