Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

alternant

/ɔ:l'tə:nənt/
Academic
Friendly

Từ "alternant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "luân phiên" hoặc "xen kẽ". thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó diễn ra theo một chu trình hoặc theo một thứ tự nhất định, nơi các yếu tố khác nhau thay phiên nhau.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "alternant" được sử dụng để mô tả tình huống hoặc điều đó diễn ra theo chu kỳ, xen kẽ.
  2. Danh từ: Khi được sử dụng như một danh từ, "alternant" có thể chỉ một người tham gia vào một chương trình học tập hoặc công việc theo hình thức luân phiên (ví dụ: họcthuyếttrường thực hành tại nơi làm việc).
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Culturales alternantes: "Les cultures alternantes permettent de préserver la fertilité du sol." (Các cây trồng luân phiên giúp bảo tồn độ màu mỡ của đất.)
    • Travail alternant: "Il a un emploi avec un système de travail alternant." (Anh ấy có một công việc theo hệ thống làm việc luân phiên.)
  2. Danh từ:

    • Un alternant: "L'alternant a passé une semaine en entreprise et une semaine à l'école." (Người tham gia chương trình luân phiên đã trải qua một tuầncông ty một tuầntrường.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Alternance: Danh từ chỉ sự luân phiên hoặc sự xen kẽ.

    • Ví dụ: "L'alternance est une méthode d'apprentissage efficace." (Hình thức học tập luân phiênmột phương pháp hiệu quả.)
  • Alternatif: Tính từ có nghĩa là "thay thế" hoặc "có thể lựa chọn".

    • Ví dụ: "Nous cherchons des alternatives écologiques." (Chúng tôi đang tìm kiếm các giải pháp thay thế sinh thái.)
Từ đồng nghĩa:
  • Épisodique: Tính từ chỉ sự diễn ra theo các phần hay đoạn, không liên tục.
  • Récurrent: Tính từ chỉ sự lặp lại thường xuyên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học tập, "alternant" thường được dùng để chỉ những sinh viên tham gia vào các chương trình đào tạo kép, nơi họ vừa họcthuyết tại trường vừa thực hành tại các doanh nghiệp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "alternant", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "travail en alternance" (công việc luân phiên) hoặc "programme d'alternance" (chương trình luân phiên) để chỉ các chương trình giáo dục hoặc làm việc theo hình thức này.
Tóm lại:

"Alternant" là một từ phong phú trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng trong cả ngữ cảnh học tập công việc. Khi sử dụng từ này, bạn có thể chỉ ra sự luân phiên, xen kẽ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. luân phiên, xen kẽ
    • Cultures alternantes
      cây trồng luân phiên

Antonyms

Comments and discussion on the word "alternant"