Characters remaining: 500/500
Translation

alphabetise

/ælfəbetaiz/ Cách viết khác : (alphabetize) /ælfəbetaiz/
Academic
Friendly

Từ "alphabetise" (hoặc "alphabetize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ ngoại, có nghĩa sắp xếp các từ, danh sách hoặc thông tin theo thứ tự bảng chữ cái. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức tài liệu, sách, hoặc bất kỳ loại thông tin nào cần được trình bày một cách hệ thống.

Giải thích:
  • Định nghĩa: Sắp xếp theo thứ tự abc, tức là tổ chức các mục theo thứ tự của các chữ cái trong bảng chữ cái.
  • Cách phát âm: /ˈæl.fə.ba.taɪz/
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to alphabetise the list of students' names for the project."
    • (Tôi cần sắp xếp danh sách tên của sinh viên theo thứ tự abc cho dự án.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The librarian spent hours alphabetising the books to make it easier for students to find what they needed."
    • (Thủ thư đã dành nhiều giờ để sắp xếp các cuốn sách theo thứ tự abc để giúp sinh viên dễ dàng tìm những họ cần.)
Biến thể của từ:
  • Alphabetical (tính từ): có nghĩa thuộc về bảng chữ cái, thường dùng để chỉ thứ tự sắp xếp.

    • dụ: "The alphabetical order makes it easier to find the information."
    • (Thứ tự bảng chữ cái giúp dễ dàng tìm thông tin.)
  • Alphabetically (trạng từ): theo thứ tự bảng chữ cái.

    • dụ: "Please list the countries alphabetically."
    • (Vui lòng liệt kê các quốc gia theo thứ tự bảng chữ cái.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Organise: sắp xếp, tổ chức.
  • Sort: phân loại, sắp xếp.
  • Arrange: sắp xếp theo một cách nào đó.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In alphabetical order: theo thứ tự bảng chữ cái.
    • dụ: "The names should be listed in alphabetical order."
    • (Các tên nên được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.)
Cách sử dụng khác:

Mặc dù từ "alphabetise" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sắp xếp thông tin, bạn cũng có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh khác liên quan đến tổ chức quản lý thông tin.

Tóm tắt:

Từ "alphabetise" một từ hữu ích trong việc thể hiện khả năng tổ chức thông tin một cách hệ thống.

ngoại động từ
  1. sắp xếp theo thứ tự abc
  2. diễn đạt bằng hệ thống chữ cái
  3. xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "alphabetise"

Comments and discussion on the word "alphabetise"