Characters remaining: 500/500
Translation

alphabétiser

Academic
Friendly

Từ "alphabétiser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa là "xóa nạn mù chữ" hoặc "dạy cho ai đó biết đọc, biết viết". Từ này xuất phát từ chữ "alphabet", ám chỉ đến việc dạy cho người học cáctự chữ cái để họ có thể đọc viết.

Giải thích cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Alphabétiser" có nghĩacung cấp cho ai đó kiến thức cơ bản về chữ cái cách sắp xếp chúng để tạo thành từ ngữ. Quá trình này thường liên quan đến việc dạy người lớn hoặc trẻ em biết đọc, viết.

  2. Ví dụ sử dụng cơ bản:

    • Je vais alphabétiser un groupe d'adultes. (Tôi sẽ dạy một nhóm người lớn biết đọc, viết.)
    • Le programme vise à alphabétiser les enfants dans les zones rurales. (Chương trình nhằm mục đích xóa nạn mù chữ cho trẻ emcác vùng nông thôn.)
Các biến thể của từ
  • Alphabétisation (danh từ): Nghĩaquá trình hoặc hành động xóa bỏ nạn mù chữ. Ví dụ: L'alphabétisation est essentielle pour le développement. (Xóa nạn mù chữrất cần thiết cho sự phát triển.)
  • Alphabétisé (tính từ): Nghĩađã được dạy biết đọc, viết. Ví dụ: Elle est alphabétisée et peut lire des livres. ( ấy đã biết đọc, viết có thể đọc sách.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Éduquer (dạy dỗ): Trong khi "alphabétiser" đặc biệt nhấn mạnh đến việc dạy đọc viết, "éduquer" có nghĩa rộng hơn, bao hàm việc dạy kiến thức tổng quát.
  • Initier (khởi đầu, hướng dẫn): Có thể được sử dụng khi nói về việc giới thiệu cho ai đó về một chủ đề mới, tuy nhiên không chỉ riêng về khả năng đọc viết.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các ngữ cảnh xã hội hoặc giáo dục, "alphabétiser" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp giáo dục cơ bản cho các nhóm dân cư nguy cao về nạn mù chữ.
    • Ví dụ: Des ONG travaillent pour alphabétiser les populations défavorisées. (Các tổ chức phi chính phủ đang làm việc để xóa nạn mù chữ cho các nhóm dân cư thiệt thòi.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "alphabétiser" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ tương ứng, nhưngthể kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm ý nghĩa: - Alphabétiser les jeunes générations (Xóa mù chữ cho các thế hệ trẻ): Nhấn mạnh việc giáo dục thế hệ trẻ để họ có thể tự lập trong xã hội.

Kết luận

Từ "alphabétiser" là một từ quan trọng trong lĩnh vực giáo dục xã hội, mang ý nghĩa sâu sắc trong việc thúc đẩy việc học tập phát triển cá nhân.

ngoại động từ
  1. xóa nạn mù chữ

Comments and discussion on the word "alphabétiser"