Characters remaining: 500/500
Translation

allégrement

Academic
Friendly

Từ "allégrement" trong tiếng Phápmột phó từ, mang nghĩa là "một cách lanh lợi", "nhanh nhẹn" hoặc "hoạt bát". thường được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện với tinh thần vui vẻ, tự tin năng động.

Định nghĩa:
  • Allégrement: Phó từ này xuất phát từ tính từ "allègre", có nghĩavui vẻ, hoạt bát. Khi sử dụng "allégrement", người ta thường muốn nhấn mạnh đến sự vui vẻ, tích cực trong cách thức thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Marcher allégrement: Đi nhanh nhẹn, vui vẻ.

    • Exemple: Elle marche allégrement dans le parc. ( ấy đi bộ nhanh nhẹn trong công viên.)
  2. Chanter allégrement: Hát một cách vui vẻ, hồn nhiên.

    • Exemple: Les enfants chantent allégrement pendant la fête. (Những đứa trẻ hát một cách vui vẻ trong bữa tiệc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Allégrement" có thể được dùng để mô tả không chỉ hành động vật lý mà còn cả các trạng thái tinh thần:
    • Exemple: Il a accepté l'invitation allégrement. (Anh ấy đã chấp nhận lời mời một cách vui vẻ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gaiement: Cũng có nghĩavui vẻ, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Avec entrain: Có nghĩa là "với sự nhiệt tình", cũng có thể sử dụng tương tự như "allégrement".
Các biến thể:
  • Allègre: Tính từ, có nghĩavui vẻ, hoạt bát.
  • Allègement: Danh từ, có nghĩasự giảm nhẹ, có thể mang nghĩa tiêu cực hơn (như giảm bớt gánh nặng).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être allègre: Có nghĩa là "trở nên vui vẻ", " tinh thần lạc quan".
  • Allégrement se lancer dans quelque chose: Bắt đầu một việc gì đó một cách vui vẻ, nhiệt tình.
Lưu ý:

Mặc dù "allégrement" thường mang nghĩa tích cực, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ một cách làm việc hời hợt, không nghiêm túc. Do đó, cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.

phó từ
  1. lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát
    • Marcher allégrement
      đi nhanh nhẹn

Similar Spellings

Words Containing "allégrement"

Comments and discussion on the word "allégrement"