Characters remaining: 500/500
Translation

allèle

Academic
Friendly

Từ "allèle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m.) có nghĩa là "gien tương ứng" hay "alen" trong tiếng Việt. Trong ngữ cảnh sinh học, "allèle" được dùng để chỉ một trong những dạng khác nhau của một gien nằm trên cùng một vị trí trên nhiễm sắc thể.

Định nghĩa:
  • Allèle: Là một biến thể của gien có thể dẫn đến các đặc điểm khác nhau trong một loài sinh vật. Mỗi sinh vật thường hai alléles cho mỗi gien (một từ mẹ một từ cha).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong di truyền học:

    • "Les allèles d'un gène déterminent la couleur des yeux." (Các alléles của một gien quyết định màu mắt.)
  2. Về tính trạng:

    • "Il existe des allèles dominants et récessifs." ( các alléles trội lặn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sự đa dạng di truyền, bạn có thể sử dụng "allèles" để chỉ đến các biến thể của một gien trong một quần thể:
    • "La diversité des allèles dans une population est essentielle pour l'évolution." (Sự đa dạng của các alléles trong một quần thểrất quan trọng cho sự tiến hóa.)
Biến thể của từ:
  • Allélique: Tính từ liên quan đến alléles.
    • Ví dụ: "Les différences allélique peuvent affecter le phénotype." (Những sự khác biệt allélique có thể ảnh hưởng đến kiểu hình.)
Các từ gần giống:
  • Gène: Gien, là đơn vị di truyền cơ bản.
  • Phénotype: Kiểu hình, đặc điểm bên ngoài được biểu hiện từ gien.
  • Génome: Bộ gen, tổng hợp tất cả các gien trong một sinh vật.
Từ đồng nghĩa:
  • Alène: Cũng được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhưng ít phổ biến hơn.
  • Génotype: Kiểu gen, tổ hợp của các alléles trong một sinh vật.
Idioms phrased verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến từ "allèle", bạn có thể tìm thấy các cụm từ trong ngữ cảnh sinh học như: - "Croiser les allèles" (Giao phối các alléles): Nghĩakết hợp các gien khác nhau trong một thí nghiệm di truyền.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) gien tương ứng, alen

Comments and discussion on the word "allèle"