Từ "alleviated" là dạng quá khứ của động từ "alleviate". Trong tiếng Việt, "alleviated" có nghĩa là "được làm nhẹ bớt, dịu bớt" một cách nào đó, thường liên quan đến việc giảm bớt nỗi đau, sự khó chịu hoặc căng thẳng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:
Biến thể của từ:
Alleviate (động từ): Làm nhẹ bớt, giảm thiểu.
Alleviation (danh từ): Sự giảm nhẹ, sự làm dịu bớt.
Từ gần giống:
Ease: Dễ chịu, giảm bớt (cũng có thể dùng như động từ).
Relieve: Giảm bớt, làm dịu (cũng có thể dùng như động từ).
Từ đồng nghĩa (synonyms):
Mitigate: Giảm thiểu, làm nhẹ bớt.
Soothe: Làm dịu, xoa dịu.
Thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Chú ý:
"Alleviated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, cảm xúc hoặc các vấn đề xã hội.
Khi sử dụng từ này, bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng sự giảm nhẹ mà bạn đang đề cập là rõ ràng.