Characters remaining: 500/500
Translation

alleviated

Academic
Friendly

Từ "alleviated" dạng quá khứ của động từ "alleviate". Trong tiếng Việt, "alleviated" có nghĩa "được làm nhẹ bớt, dịu bớt" một cách nào đó, thường liên quan đến việc giảm bớt nỗi đau, sự khó chịu hoặc căng thẳng.

Định nghĩa:
  • Alleviated (được làm nhẹ bớt): Khi một điều đó gây ra cảm giác đau đớn, khó chịu hay căng thẳng, sau đó được giảm bớt hoặc làm cho dễ chịu hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The medication alleviated her pain." (Thuốc đã làm dịu cơn đau của ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The new policies have alleviated the economic stress on low-income families." (Các chính sách mới đã làm giảm bớt áp lực kinh tế lên các gia đình thu nhập thấp.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • "Talking to a friend alleviated my feelings of loneliness." (Nói chuyện với một người bạn đã làm dịu cảm giác cô đơn của tôi.)
Biến thể của từ:
  • Alleviate (động từ): Làm nhẹ bớt, giảm thiểu.
  • Alleviation (danh từ): Sự giảm nhẹ, sự làm dịu bớt.
Từ gần giống:
  • Ease: Dễ chịu, giảm bớt (cũng có thể dùng như động từ).
  • Relieve: Giảm bớt, làm dịu (cũng có thể dùng như động từ).
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Mitigate: Giảm thiểu, làm nhẹ bớt.
  • Soothe: Làm dịu, xoa dịu.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Ease someone's pain: Làm dịu nỗi đau của ai đó.
  • Take the edge off: Giảm bớt căng thẳng hoặc khó chịu.
Chú ý:
  • "Alleviated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, cảm xúc hoặc các vấn đề xã hội.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng sự giảm nhẹ bạn đang đề cập rõ ràng.
Adjective
  1. được làm cho nhẹ bớt, dịu bớt, làm khuây khỏa (nỗi buồn khổ, sự đau đớn)

Synonyms

Similar Words

Words Containing "alleviated"

Comments and discussion on the word "alleviated"